bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 不入虎穴,焉得虎子.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɲə̰ʔp˨˩ ho̰˧˩˧ hwiə̰ʔt˨˩ iən˧˧ ɗak˧˥ ho̰˧˩˧ tɨ̰˧˩˧ | ɓə̰k˩˧ ɲə̰p˨˨ ho˧˩˨ hwiə̰k˨˨ iəŋ˧˥ ɗa̰k˩˧ ho˧˩˨ tɨ˧˩˨ | ɓək˧˥ ɲəp˨˩˨ ho˨˩˦ hwiək˨˩˨ iəŋ˧˧ ɗak˧˥ ho˨˩˦ tɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɲəp˨˨ ho˧˩ hwiət˨˨ iən˧˥ ɗak˩˩ ho˧˩ tɨ˧˩ | ɓət˩˩ ɲə̰p˨˨ ho˧˩ hwiə̰t˨˨ iən˧˥ ɗak˩˩ ho˧˩ tɨ˧˩ | ɓə̰t˩˧ ɲə̰p˨˨ ho̰ʔ˧˩ hwiə̰t˨˨ iən˧˥˧ ɗa̰k˩˧ ho̰ʔ˧˩ tɨ̰ʔ˧˩ |
Thành ngữ
sửabất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
- (Nghĩa đen) Không vào hang hùm, sao bắt được cọp con.
- (Nghĩa bóng) Phải có gan mạo hiểm mới làm được việc khó.