bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 不入虎穴,焉得虎子.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ɲə̰ʔp˨˩ ho̰˧˩˧ hwiə̰ʔt˨˩ iən˧˧ ɗak˧˥ ho̰˧˩˧ tɨ̰˧˩˧ɓə̰k˩˧ ɲə̰p˨˨ ho˧˩˨ hwiə̰k˨˨ iəŋ˧˥ ɗa̰k˩˧ ho˧˩˨˧˩˨ɓək˧˥ ɲəp˨˩˨ ho˨˩˦ hwiək˨˩˨ iəŋ˧˧ ɗak˧˥ ho˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ɲəp˨˨ ho˧˩ hwiət˨˨ iən˧˥ ɗak˩˩ ho˧˩˧˩ɓət˩˩ ɲə̰p˨˨ ho˧˩ hwiə̰t˨˨ iən˧˥ ɗak˩˩ ho˧˩˧˩ɓə̰t˩˧ ɲə̰p˨˨ ho̰ʔ˧˩ hwiə̰t˨˨ iən˧˥˧ ɗa̰k˩˧ ho̰ʔ˧˩ tɨ̰ʔ˧˩

Thành ngữ

sửa

bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử

  1. (Nghĩa đen) Không vào hang hùm, sao bắt được cọp con.
  2. (Nghĩa bóng) Phải có gan mạo hiểm mới làm được việc khó.

Dịch

sửa