Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảng xuân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːŋ
˧˩˧
swən
˧˧
ɓaːŋ
˧˩˨
swəŋ
˧˥
ɓaːŋ
˨˩˦
swəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˩
swən
˧˥
ɓa̰ːʔŋ
˧˩
swən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
bảng xuân
Do
chữ
xuân
bảng
,
bảng
thi
về
mùa xuân
.
Chiếm
bảng xuân
tức là thi đỗ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bảng xuân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)