bạn đảng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːʔn˨˩ ɗa̰ːŋ˧˩˧ | ɓa̰ːŋ˨˨ ɗaːŋ˧˩˨ | ɓaːŋ˨˩˨ ɗaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˨˨ ɗaːŋ˧˩ | ɓa̰ːn˨˨ ɗaːŋ˧˩ | ɓa̰ːn˨˨ ɗa̰ːʔŋ˧˩ |
Định nghĩa
sửabạn đảng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bạn đảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)