Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạch đầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔjk
˨˩
ɗə̤w
˨˩
ɓa̰t
˨˨
ɗəw
˧˧
ɓat
˨˩˨
ɗəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˨˨
ɗəw
˧˧
ɓa̰jk
˨˨
ɗəw
˧˧
Danh từ
sửa
bạch đầu
Chim
cùng
họ
với
khướu
, trên đầu có
đám
lông
màu
trắng
.
Tham khảo
sửa
Bạch đầu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam