Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨəm˧˧ɓɨəm˧˥ɓɨəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəm˧˥ɓɨəm˧˥˧

Tính từ

sửa

bươm

  1. (rách) tả tơi thành nhiều mảnh.
    Tờ giấy nát bươm.
    Quần áo bươm như xơ mướp.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Bươm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam