Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
băng điểm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaŋ
˧˧
ɗiə̰m
˧˩˧
ɓaŋ
˧˥
ɗiəm
˧˩˨
ɓaŋ
˧˧
ɗiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaŋ
˧˥
ɗiəm
˧˩
ɓaŋ
˧˥˧
ɗiə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
băng điểm
Nhiệt độ
đóng băng
của
chất lỏng
,
tính
theo
nhiệt kế
bách phân
.
Băng điểm
của nước là.
0oC.
Tham khảo
sửa
"
băng điểm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)