Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳ˨˩ ʨi̤˨˩ɓu˧˧ tʂi˧˧ɓu˨˩ tʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˧˧ tʂi˧˧

Động từ sửa

bù trì

  1. () Chăm lo, nuôi nấng chu đáo hoặc giúp đỡ một cách ân cần.
    mẹ cha bù trì
    nuôi nấng, bù trì

Tham khảo sửa

  • Bù trì, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam