Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bù trì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṳ
˨˩
ʨi̤
˨˩
ɓu
˧˧
tʂi
˧˧
ɓu
˨˩
tʂi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓu
˧˧
tʂi
˧˧
Động từ
sửa
bù trì
(
cũ
)
Chăm lo
,
nuôi nấng
chu đáo
hoặc
giúp đỡ
một cách
ân cần
.
mẹ cha
bù trì
nuôi nấng,
bù trì
Tham khảo
sửa
Bù trì,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam