Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóng cá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓawŋ
˧˥
kaː
˧˥
ɓa̰wŋ
˩˧
ka̰ː
˩˧
ɓawŋ
˧˥
kaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawŋ
˩˩
kaː
˩˩
ɓa̰wŋ
˩˧
ka̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
bóng cá
Bong bóng cá, làm
sạch
,
chần
chín
phơi
khô
,
nướng
, dùng
chế biến
thức ăn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bóng cá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)