bình chương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ ʨɨəŋ˧˧ | ɓïn˧˧ ʨɨəŋ˧˥ | ɓɨn˨˩ ʨɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˥ | ɓïŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Bình Chương
Định nghĩa
sửabình chương
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bình chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)