Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ.diʁ/

Ngoại động từ sửa

maudire ngoại động từ /mɔ.diʁ/

  1. Nguyền rủa.
    Maudire le sort — nguyền rủa số phận

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa