Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maudire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.diʁ/
Ngoại động từ
sửa
maudire
ngoại động từ
/mɔ.diʁ/
Nguyền rủa
.
Maudire
le sort
— nguyền rủa số phận
Trái nghĩa
sửa
Adorer
,
bénir
Tham khảo
sửa
"
maudire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)