Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /be.ne.fik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bénéfique
/be.ne.fik/
bénéfiques
/be.ne.fik/
Giống cái bénéfique
/be.ne.fik/
bénéfiques
/be.ne.fik/

bénéfique /be.ne.fik/

  1. Có lợi, tốt.
  2. Lành, cát (về mặt chiêm tinh, tử vi).
    Etoile bénéfique — cát tinh

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa