bénédictin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ne.dik.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bénédictin /be.ne.dik.tɛ̃/ |
bénédictins /be.ne.dik.tɛ̃/ |
bénédictin gđ /be.ne.dik.tɛ̃/
- Tu sĩ dòng thánh Bơ-noa.
- (Nghĩa bóng) Học giả uyên bác.
- travail de bénédictin — công việc công phu (đòi hỏi nhiều công sức và kiên nhẫn)
Tham khảo
sửa- "bénédictin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)