Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bé tí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛ
˧˥
ti
˧˥
ɓɛ̰
˩˧
tḭ
˩˧
ɓɛ
˧˥
ti
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛ
˩˩
ti
˩˩
ɓɛ̰
˩˧
tḭ
˩˧
Tính từ
sửa
bé tí
Bé
lắm
.
Mẩu bánh
bé tí
, đứa con còn
bé tí
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tiny
Tiếng Hà Lan
:
piepklein
,
minuscuul
Tiếng Pháp
:
minuscule
Tham khảo
sửa
"
bé tí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)