Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪ.ni/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

tiny /ˈtɑɪ.ni/

  1. Nhỏ xíu, tí hon, bé tí.
    a tiny bit — một chút, chút xíu

Tham khảo sửa