Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑɪ.ni/
Hoa Kỳ
[ˈtɑɪ.ni]
Tính từ
sửa
tiny
/ˈtɑɪ.ni/
Nhỏ xíu
,
tí hon
,
bé tí
.
a
tiny
bit
— một chút, chút xíu
Tham khảo
sửa
"
tiny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)