Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bål
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bål
bålet
Số nhiều
bål
båla
,
bålene
bål
gđ
Đống
củi
cháy
.
Det er ulovlig å tenne bBl i skogen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sankthansbål
:
Lửa trại
vào
ngày
dài
nhất
(23 tháng 6).
Tham khảo
sửa
"
bål
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)