Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bát-nhã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːt
˧˥
ɲaʔa
˧˥
ɓa̰ːk
˩˧
ɲaː
˧˩˨
ɓaːk
˧˥
ɲaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˩˩
ɲa̰ː
˩˧
ɓaːt
˩˩
ɲaː
˧˩
ɓa̰ːt
˩˧
ɲa̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
Bát-nhã
(般若)
(Phật giáo)
Trí tuệ
siêu việt
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Prajna
Tiếng Phạn
:
Prajñā
, प्रज्ञा
Tiếng Trung Quốc
: 般若