Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
báo hỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˥
hḭ
˧˩˧
ɓa̰ːw
˩˧
hi
˧˩˨
ɓaːw
˧˥
hi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˩˩
hi
˧˩
ɓa̰ːw
˩˧
hḭʔ
˧˩
Động từ
sửa
báo hỉ
(
gia đình
sắp
có
đám cưới
)
báo
tin mừng
về
việc
hôn nhân
.
giấy
báo hỉ
Tham khảo
sửa
Báo hỉ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam