Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bánh dứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajŋ
˧˥
zɨə
˧˥
ɓa̰n
˩˧
jɨ̰ə
˩˧
ɓan
˧˥
jɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajŋ
˩˩
ɟɨə
˩˩
ɓa̰jŋ
˩˧
ɟɨ̰ə
˩˧
Danh từ
sửa
bánh dứa
Bánh ngọt
đặc sản
Đài Loan được làm từ
bột mì
và
dứa
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
凤梨酥
.