Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bán non
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːn
˧˥
nɔn
˧˧
ɓa̰ːŋ
˩˧
nɔŋ
˧˥
ɓaːŋ
˧˥
nɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˩˩
nɔn
˧˥
ɓa̰ːn
˩˧
nɔn
˧˥˧
Động từ
sửa
bán non
Bán
rẻ
trước
mùa thu
hoạch
để
nhận
tiền
trước.
hết tiền phải
bán non
mất mấy sào lúa
Tham khảo
sửa
Bán non,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam