Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bái yết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːj
˧˥
iət
˧˥
ɓa̰ːj
˩˧
iə̰k
˩˧
ɓaːj
˧˥
iək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːj
˩˩
iət
˩˩
ɓa̰ːj
˩˧
iə̰t
˩˧
Động từ
sửa
bái yết
Trtr
.
Trình
diện
người
trên bằng
cử chỉ
lễ nghi
cung kính
.
Sứ thần
bái yết
vua.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bái yết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)