azul
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ azur, từ tiếng Ả Rập *lazurd, từ thông tục của لازورد (?) (lazward; lapis lazuli), từ tiếng Ba Tư lazward.
Danh từ
sửaazul gđ (số nhiều azules)
Tính từ
sửaazul (số nhiều azules)
Từ azur, từ tiếng Ả Rập *lazurd, từ thông tục của لازورد (?) (lazward; lapis lazuli), từ tiếng Ba Tư lazward.
azul gđ (số nhiều azules)
azul (số nhiều azules)