azur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.zyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
azur /a.zyʁ/ |
azurs /a.zyʁ/ |
azur gđ /a.zyʁ/
- Thủy tinh xanh.
- Màu xanh da trời, màu xanh nước biển.
- (Thơ ca) Trời, không trung.
- S’envoler dans l’azur — bay lên không trung
- pierre d’azur — (khoáng vật học) ngọc lưu ly
Tham khảo
sửa- "azur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)