axiomatic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửaaxiomatic /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪk/
- Rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng.
- (Toán học) (thuộc) tiên đề.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn.
Tham khảo
sửa- "axiomatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)