Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɑɪ/

Phó từ

sửa

awry & tính từ /ə.ˈrɑɪ/

  1. Xiên, méo, lệch.
    to look awry — nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
    a face awry with pain — bộ mặt méo mó vì đau đớn
  2. Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi.
    to go (run, tread) awry — hỏng, thất bại

Tham khảo

sửa