Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.kwɜːd.li/

Phó từ sửa

awkwardly /ˈɔ.kwɜːd.li/

  1. Vụng về.
  2. Lúng túng, ngượng nghịu.
  3. Khó xử.

Tham khảo sửa