Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
awash
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈwɔʃ/
Tính từ
sửa
awash
/ə.ˈwɔʃ/
Vị ngữ
trôi nổi
trên
mặt
nước
.
Bị
sóng
cuốn
đi, bị
sóng
đưa đi; bị
ngập
sóng
.
Tham khảo
sửa
"
awash
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)