Tiếng Bih

sửa

Danh từ

sửa

awa

  1. voọc đầu trắng.
  2. chú, bác.
  3. bố mẹ chồng/vợ.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)