avskrivning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avskrivning | avskrivningen |
Số nhiều | avskrivninger | avskrivningene |
avskrivning gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (2) avskrivningsbyrå gđ: Văn phòng sao lục.
Tham khảo
sửa- "avskrivning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)