Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avskaffe
Hiện tại chỉ ngôi avskaffer
Quá khứ avskaffa, avskaffet
Động tính từ quá khứ avskaffa, avskaff et
Động tính từ hiện tại

avskaffe

  1. Bãi bỏ, huỷ bỏ, phế bỏ.
    Dødsstraff er avskaffet i Norge.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa