avskaffe
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avskaffe |
Hiện tại chỉ ngôi | avskaffer |
Quá khứ | avskaffa, avskaffet |
Động tính từ quá khứ | avskaffa, avskaff et |
Động tính từ hiện tại | — |
avskaffe
Từ dẫn xuất sửa
- (1) avskaffelse gđ: Sự bãi bỏ, hủy bỏ, phế bỏ.
Tham khảo sửa
- "avskaffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)