avrunde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avrunde |
Hiện tại chỉ ngôi | avrunder |
Quá khứ | avrunda, avrundet |
Động tính từ quá khứ | avrunda, avrundet |
Động tính từ hiện tại | — |
avrunde
- Làm cho tròn.
- Han avrundet de skarpe kantene.
- Làm chẵn, tính chẵn (một số lượng).
- et avrundet beløp
- Làm cho gọn, thu gọn.
- å avrunde en telefonsamtale
Tham khảo
sửa- "avrunde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)