Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avorton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vɔʁ.tɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
avorton
/a.vɔʁ.tɔ̃/
avortons
/a.vɔʁ.tɔ̃/
avorton
gđ
/a.vɔʁ.tɔ̃/
Cây còi
;
con
vật
còi
.
(
Nghĩa xấu
)
Trẻ
đẻ
non
.
Tham khảo
sửa
"
avorton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)