avortement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɔʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avortement /a.vɔʁ.tə.mɑ̃/ |
avortements /a.vɔʁ.tə.mɑ̃/ |
avortement gđ /a.vɔʁ.tə.mɑ̃/
- Sự sẩy thai.
- Sự phá thai.
- (Nông nghiệp) Sự thui, sự chột.
- (Nghĩa bóng) Sự thất bại.
- Avortement d’une affaire — sự thất bại của một việc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avortement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)