Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá thai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
tʰaːj
˧˧
fa̰ː
˩˧
tʰaːj
˧˥
faː
˧˥
tʰaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
tʰaːj
˧˥
fa̰ː
˩˧
tʰaːj
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Thai
:
có mang
Động từ
sửa
phá thai
Huỷ bỏ
cái
thai
còn
nằm
trong
bụng
.
Có chửa lần thứ ba, chị ấy đã
phá thai
.
Tham khảo
sửa
"
phá thai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)