Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vi.ta.mi.nɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avitaminose
/a.vi.ta.mi.nɔz/
avitaminose
/a.vi.ta.mi.nɔz/

avitaminose gc /a.vi.ta.mi.nɔz/

  1. (Y học) Chứng thiếu vitamin.

Tham khảo

sửa