aviser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vi.ze/
Ngoại động từ
sửaaviser ngoại động từ /a.vi.ze/
- Báo trước.
- Aviser quelqu'un de son départ — báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhìn thấy.
- Aviser quelqu'un dans la rue — nhìn thấy ai ngoài phố
Nội động từ
sửaaviser nội động từ /a.vi.ze/
Tham khảo
sửa- "aviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)