Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

aviser ngoại động từ /a.vi.ze/

  1. Báo trước.
    Aviser quelqu'un de son départ — báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhìn thấy.
    Aviser quelqu'un dans la rue — nhìn thấy ai ngoài phố

Nội động từ

sửa

aviser nội động từ /a.vi.ze/

  1. Nghĩ đến.
    Aviser à ce qu’on doit faire — nghĩ đến những việc phải làm

Tham khảo

sửa