avant-première
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avant-première /a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/ |
avant-premières /a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/ |
avant-première gc /a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/
- (Nghệ thuật) Buổi họp giới thiệu (một tác phẩm).
- Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu).
Tham khảo
sửa- "avant-première", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)