Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avant-première
/a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/
avant-premières
/a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/

avant-première gc /a.vɑ̃.pʁə.mjɛʁ/

  1. (Nghệ thuật) Buổi họp giới thiệu (một tác phẩm).
  2. Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu).

Tham khảo

sửa