avant-coureur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avant-coureur /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/ |
avant-coureurs /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/ |
Giống cái | avant-coureur /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/ |
avant-coureurs /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/ |
avant-coureur /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
- Báo (trước).
- Signes avant-coureurs de la tempête — điềm báo bão
- Symptômes avant-coureurs d’une maladie — triệu chứng báo trước một căn bệnh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avant-coureur /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/ |
avant-coureurs /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/ |
avant-coureur gđ /a.vɑ̃.ku.ʁœʁ/
Tham khảo
sửa- "avant-coureur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)