successeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syk.se.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
successeur /syk.se.sœʁ/ |
successeurs /syk.se.sœʁ/ |
successeur gđ /syk.se.sœʁ/
- Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi.
- Les successeurs de Molière dans le théâtre comique — những người kế nghiệp Mô-li-e trong hài kịch
- Passation de service au successeur — sự bàn giao công việc cho người kế vị
- Le successeur d’un roi — người nối ngôi một ông vua
- Người thừa kế.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "successeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)