autoritær
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | autoritær |
gt | autoritært | |
Số nhiều | autoritære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
autoritær
- Độc tài, chuyên chế, chuyên quyền.
- Landet har et autoritært styre.
- Nghiêm khắc, nghiêm ngặt.
- Læreren er svært autoritær.
Tham khảo
sửa- "autoritær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)