automatic phase control
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈfeɪz kən.ˈtroʊl/
Danh từ
sửaautomatic phase control /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈfeɪz kən.ˈtroʊl/
- (Tech) Bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động.
Tham khảo
sửa- "automatic phase control", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)