autocrat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaautocrat (số nhiều autocrats)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "autocrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Douglas Harper (2001–2024), “autocrat”, Online Etymology Dictionary.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Rumani
sửaDanh từ
sửaautocrat gđ (số nhiều autocrați)
Biến cách
sửaBiến cách của autocrat
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) autocrat | autocratul | (niște) autocrați | autocrații |
gen./dat. | (unui) autocrat | autocratului | (unor) autocrați | autocraților |
voc. | autocratule | autocraților |