authorship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.θɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửaauthorship /ˈɔ.θɜː.ˌʃɪp/
- Nghề viết văn.
- Nguồn tác giả (một cuốn sách).
- a book of doubrful authorship — một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)
Tham khảo
sửa- "authorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)