Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ aus- + schlafen (“ngủ”).

Ngoại động từ

sửa

ausschlafen ngoại động từ

  1. Ngủ để cho vượt qua được.

Đồng nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

ausschlafen nội động từ

  1. Ngủ ngon, ngủ cho tỉnh.
    sich ordentlich ausschlafen — ngủ ngon ban đêm

Biến cách

sửa


Tham khảo

sửa