ausschlafen
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaNgoại động từ
sửaausschlafen ngoại động từ
Đồng nghĩa
sửaNội động từ
sửaausschlafen nội động từ
Biến cách
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:de-verb tại dòng 1601: bad argument #1 to 'concat' (table expected, got nil).
Tham khảo
sửa- "ausschlafen", OmegaWiki.
- "ausschlafen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)