Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auroral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
auroral
(
Thuộc
)
Bình minh
, (thuộc)
rạng
đông.
Ửng
hồng
, ánh
hồng
(như ánh mặt trời lúc rạng đông).
(
Thuộc
)
Cực
quang
(nam cực quang, bắc cực quang).
Tham khảo
sửa
"
auroral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)