Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aurifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
aurifier
ngoại động từ
(
Y học
)
Hàn
vàng
(răng).
Từ đồng âm
sửa
Horrifier
Tham khảo
sửa
"
aurifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)