horrifier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.ʁi.fje/
Ngoại động từ sửa
horrifier ngoại động từ /ɔ.ʁi.fje/
- Làm khủng khiếp, làm ghê rợn.
Tham khảo sửa
- "horrifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
horrifier ngoại động từ /ɔ.ʁi.fje/