Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.də.ˈtɔr.i.əm/

Danh từ

sửa

auditorium /ˌɔ.də.ˈtɔr.i.əm/

  1. Phòng thính giả, giảng đường.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
auditorium
/ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/
auditoriums
/ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/

auditorium /ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/

  1. Phòng nghe nhạc.
  2. Phòng thu tiếng.

Tham khảo

sửa