attraksjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | attraksjon | attraksjonen |
Số nhiều | attraksjoner | attraksjonene |
attraksjon gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "attraksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | attraksjon | attraksjonen |
Số nhiều | attraksjoner | attraksjonene |
attraksjon gđ