Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít attraksjon attraksjonen
Số nhiều attraksjoner attraksjonene

attraksjon

  1. Sự thu hút, lôi cuốn.
    Teaterstykket var en stor attraksjon.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa