Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.te.ʁiʁ/

Nội động từ

sửa

atterrir nội động từ /a.te.ʁiʁ/

  1. Hạ cánh.
    Avion qui atterrit — máy bay hạ cánh
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Ghé vào bờ.

Tham khảo

sửa