attelage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attelage /at.laʒ/ |
attelages /at.laʒ/ |
attelage gđ /at.laʒ/
- Sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày.
- (Đường sắt) Sự móc toa; hệ thống (thiết bị) móc toa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attelage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)